STT | Chương trình học | KG | Học phí | Ghi chú |
1 |
Nghiệp vụ sư phạm TCCN |
|
2.500.000
|
T7,CN D2
Tối D2 T7,CN Q10 Tối Q10 |
2 | Nghiệp vụ sư phạm CĐ – ĐH |
|
3.000.000
3.000.000 |
Tối Q10
T7,CN D2 |
3 | Nghiệp vụ sư phạm Sơ Cấp-TC –CĐ Nghề |
|
2.800.000 | T7,CN –1,5T |
4 | Nghiệp vụ giáo dục Mầm non | 3.000.000 | T7,CN -2T | |
5 | Nghiệp vụ Bảo mẫu |
|
1.600.000 | 2,5 tháng |
6 | Nghiệp vụ Cấp dưỡng |
|
1.600.000 | 2 tháng |
7 | Nghiệp vụ quản lý mầm non | 3.500.000 | 2 tháng | |
8 | Quản lý hành chính nhà nước | 1.500.000 | T7, CN | |
9 | Nghiệp vụ quản lý giáo dục | 3.500.000 | 2 tháng | |
10 | Quản lý hành chính nhà nước ngạch chuyên viên | 4.000.000 | 2 tháng | |
11 | Quản lý hành chính nhà nước ngạch chuyên viên chính | 5.000.000 | 2 tháng | |
12 | Văn thư lưu trữ – soạn thảo văn bản |
|
2.200.000 | Tối 2 – 4 – 6
Ngày CN |
13 | Thông tin thư viện | 1.500.000 |
Chủ nhật |
|
14 | Thư ký văn phòng | 1.500.000 | Tối 2 – 4 – 6
Ngày CN |
|
15 | Thiết bị trường học | 3.500.000 | Bậc TH, THCS
Bậc THPT |
|
16 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
|
1.900.000
2.500.000 3.300.000 |
1 tháng
2 tháng 3 tháng |
|
17 | Đào tạo nấu ăn/chế biến món ăn | 4.000.000 | 3 tháng | |
18 | Nghiệp vụ Buồng- Phòng KS | 2.500.000 | 2 tháng | |
19 | Nghiệp vụ Lễ tân | 2.500.000 | 2 tháng | |
20 | Nghiệp vụ Bàn – Bar | 2.500.000 | 2 tháng | |
21 | Nghiệp vụ quản trị nhà hàng- khách sạn | 2.500.000 | 2 tháng | |
22 | Khóa học cắm hoa nghệ thuật | 1.800.000 | 15 buổi | |
23 | Khóa học cắt tỉa rau củ quả nghệ thuật | 1.200.000 | 12 buổi | |
24 | Tin học A | 700.000 | 1 tháng | |
25 | Tin học B | 800.000 | 1 tháng | |
26 | Photoshop | 700.000 | 1 tháng | |
27 | Ôn tiếng Anh B1,B2 Châu Âu | 8.000.000 | Tối 2-4-6 | |
28 | Lớp chứng nhận an toàn lao động |
|
800.000 | 1 ngày |
29 | Lớp Chứng chỉ ATLĐ |
|
1.000.000 | 2 ngày |
30 | Đào tạo giảng viên an toàn K7 | 4.500.000 | 1 tháng | |
31 | Khóa ISO 9001:2008, 14001:2004 | 1.200.000 | 1 ngày | |
33 | OHSAS 18001:2007 | 1.300.000 | 1 ngày | |
34 | Khóa học 5S | 800.000 | 1 ngày | |
35 | Nghiệp vụ đấu thầu cơ bản | 800.000 | Tối T2->T6 | |
36 | NV Quản trị Kho Hàng | 1.500.000 | CN | |
37 | NV chỉ huy trưởng công trình | 1.100.000 | Tối T2->T6 | |
38 | Nghiệp vụ giám sát thi công xây dựng công trình | 1.300.000 | Tối T2->T6 | |
39 | Nghiệp vụ quản lý dự án | 1.200.000 | Tối T2->T6 |
Để nắm rõ chi tiết về lịch khai giảng các lớp hàng tháng, vui lòng liên hệ phòng tuyển sinh:
Tư vấn 1: 0902.957.689 (mss.Huế)
Tư vấn 2: 0973 86 86 76 (mss.Ngọc).
[Total: 3 Average: 5/5]